Địa chỉ của máy chủ web là IP (dạng số). Nhưng khi truy cập vào website bạn chỉ cần nhập tên miền của website (ví dụ bkhost.vn). Tại sao điều này lại xảy ra? Câu trả lời là nhờ DNS. Vậy DNS Server là gì? Làm thế nào nó hoạt động? Mời các bạn cùng GECC theo dõi bài viết ngày hôm nay.
1. DNS Server là gì ?
Máy chủ DNS, còn được gọi là Hệ thống tên miền, là một hệ thống đặt tên tuần tự cho các máy tính và dịch vụ tham gia Internet. Nó liên kết nhiều thông tin khác nhau với một tên miền được gán cho người dùng mà người dùng có thể sử dụng để tìm thông tin. Điều quan trọng là chọn một tên miền có ý nghĩa đối với người dùng. Có liên kết tới các thiết bị mạng khác để định vị và cung cấp thông tin cho người dùng trên toàn thế giới.
Nó có nhiệm vụ chuyển đổi và dịch các tên miền dễ nhớ cho con người (dạng ký tự, chẳng hạn như www.example.com) thành địa chỉ IP (dạng số, chẳng hạn như 123.11.5.19). DNS thực hiện kết nối và vị trí giữa tên miền và địa chỉ chính xác của máy chủ trên Internet.
2. Chức năng của DNS Server là gì ?
Vai trò, chức năng của DNS được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau nhưng không thể thiếu ở chức năng phân giải phần mềm. DNS được coi là “thông dịch viên” có chức năng truyền tải thông tin. Công việc của DNS là dịch tên miền thành địa chỉ IP với 4 bộ số khác nhau.
Khi DNS dịch tên miền như thế này sẽ giúp trình duyệt dễ dàng đọc, hiểu và đăng nhập. Vì vậy khi đăng nhập vào một trang web nào đó bạn chỉ cần nhớ và nhập tên trang web đó là được. Trình duyệt sau đó sẽ tự động nhận dạng mà không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian khi truy cập các trang web đã sử dụng trước đó.
Mỗi máy tính khác nhau trên Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất dành riêng cho nó. Địa chỉ IP này là cơ sở để máy khách và máy chủ thiết lập kết nối và khởi tạo kết nối. Các thiết bị này sẽ liên lạc với nhau thông qua DNS. Vì vậy, DNS đóng vai trò rất quan trọng mỗi khi bạn có thể truy cập một trang web hoặc gửi email.
3. Những lý do nên dùng DNS Server
Tốc độ Internet phụ thuộc vào khoảng cách giữa vị trí của bạn và máy chủ DNS, vì vậy nếu bạn thay đổi máy chủ DNS, bạn sẽ tăng tốc độ DNS của mình. Sử dụng máy chủ DNS công cộng có thể giúp bạn cải thiện tính ổn định. Nếu máy chủ DNS không đáng tin cậy thì bạn nên sử dụng máy chủ DNS thay thế. Hoặc tốt nhất là máy chủ DNS công cộng miễn phí, điều này sẽ cải thiện tính ổn định.
Nếu bạn đang sử dụng hệ điều hành cũ hơn trên máy tính không có bản cập nhật bảo mật thường xuyên thì việc sử dụng máy chủ DNS sẽ an toàn hơn trước các cuộc tấn công mạng. Cuối cùng, bạn có thể duyệt các trang web bị chặn do khoảng cách địa lý.
4. Nguyên tắc làm việc của DNS Server
Hệ thống DNS (Domain Name System) có khả năng tìm kiếm thông tin từ các máy chủ DNS khác để lấy được thông tin về một tên miền đã được giải quyết. Mỗi máy chủ DNS đảm nhiệm hai nhiệm vụ quan trọng. Trước hết, nó đảm nhận trách nhiệm giải quyết tên miền thành các địa chỉ Internet, bất kể đó có phải là các tên trong miền mà nó quản lý hay không. Thứ hai, máy chủ DNS này cũng phản hồi các máy chủ DNS bên ngoài đang cố gắng giải quyết các tên miền bên trong miền mà nó quản lý.
Máy chủ DNS cũng có khả năng lưu trữ lại các tên miền mà nó đã giải quyết. Điều này giúp tăng hiệu suất bằng cách cho phép tái sử dụng thông tin đã giải quyết cho các yêu cầu tương tự trong tương lai. Số lượng tên miền mà máy chủ DNS có thể lưu trữ phụ thuộc vào quy mô và cấu hình cụ thể của từng máy chủ.
5. Cách bảo vệ, kiểm tra và khắc phục lỗi DNS Server
Bảo vệ, kiểm tra và khắc phục lỗi DNS server là quá trình quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống mạng của bạn. Dưới đây là một số cách để thực hiện các tác vụ này
Bảo vệ DNS Server:
- Cập nhật và Bảo mật: Luôn đảm bảo rằng máy chủ DNS của bạn đang chạy phiên bản phần mềm mới nhất và đã áp dụng các bản vá bảo mật. Điều này giúp ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật potenial.
- Sử dụng Firewall: Cấu hình tường lửa để kiểm soát truy cập vào máy chủ DNS. Chỉ cho phép truy cập từ các nguồn đáng tin cậy và giới hạn truy cập từ bên ngoài mạng nếu cần thiết.
- Giám sát Liên tục: Sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi hoạt động của máy chủ DNS. Cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn có thể giúp bạn can thiệp kịp thời.công cụ giám sát mạng để theo dõi hoạt động của máy chủ DNS. Cảnh báo sớm về các vấn
Kiểm tra DNS Server:
- Kiểm tra Kết nối: Đảm bảo rằng máy chủ DNS đang hoạt động bằng cách ping nó từ một máy tính khác trong mạng hoặc sử dụng các công cụ kiểm tra kết nối mạng.
- Kiểm tra Logs: Kiểm tra các nhật ký (logs) của máy chủ DNS để xem nếu có bất kỳ lỗi hoặc sự cố nào. Logs có thể chứa thông tin quan trọng về vấn đề cụ thể.
- Kiểm tra Cấu hình: Xác minh rằng cấu hình DNS server đã được thiết lập đúng. Điều này bao gồm kiểm tra các zone file, record, và cài đặt DNS forwarding (nếu có).
Khắc phục lỗi DNS Server:
- Khởi động lại DNS Server: Trong nhiều trường hợp, khởi động lại máy chủ DNS có thể giải quyết các vấn đề tạm thời. Đảm bảo bạn thực hiện việc này một cách cẩn thận để không ảnh hưởng đến dịch vụ.
- Kiểm tra Cáp và Kết nối Mạng: Đôi khi, lỗi DNS có thể xuất phát từ các vấn đề về cứng, ví dụ như cáp mạng bị hỏng hoặc cổng switch bị lỗi. Kiểm tra các phần cứng này và thay thế nếu cần.
- Kiểm tra Cấu hình DNS: Đảm bảo rằng cấu hình DNS server của bạn đang hoạt động chính xác và phù hợp với mạng của bạn. Kiểm tra các zone file, record, và cài đặt DNS forwarding.
- Liên hệ với Hỗ trợ Kỹ thuật: Trong trường hợp bạn không thể tự khắc phục lỗi, nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc chuyên gia mạng để giúp bạn xác định và khắc phục vấn đề.
Nhớ sao lưu định kỳ cấu hình và dữ liệu của máy chủ DNS để đảm bảo an toàn và khôi phục dễ dàng trong trường hợp xảy ra sự cố.
Rất vui khi GECC biết rằng bạn đã thu được kiến thức cơ bản về DNS Server từ bài viết này. DNS Server là một thành phần quan trọng trong hệ thống mạng và internet. Đóng vai trò quan trọng trong việc ánh xạ tên miền sang địa chỉ IP. Và nó thực sự là trái tim của việc truy cập internet.