Thông tin nhanh về sản phẩm
ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) Nguồn dự phòng (Backup Power); Nguồn công suất cao (High Power) |
||||
WP12-12A | 12V-12Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 0.6A to 10.50V | 12Ah | |
10 Hour Rate | 1.14A to 10.50V | 11.4Ah | ||
5 Hour Rate | 2.04A to 10.2V | 10.2Ah | ||
1 C | 12A to 9.60V | 6.4Ah | ||
3 C | 36A to 9.60V | 4.2Ah | ||
Phóng thực tế | 1 C | 12A to 9.60V | > 40 Phút | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 13 mΩ | Trọng lượng | 3.75Kg (8.25Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | |
Kiểu điện cực | F2 Terminal (Faston Tab 250) | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 98 x Cao (H) 93, Tổng cao (TH) 98 (±1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 3.6 (A) | Phóng tối đa 5 giây: 180 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | EC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng (Không dùng cho xe điện) |