Thông tin nhanh về sản phẩm
ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power), Nguồn công suất cao (High Power), Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
||||
WP26-12, WP26-12N | 12V-26Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 1.3A to 10.50V | 26Ah | |
10 Hour Rate | 2.47A to 10.50V | 24.7Ah | ||
5 Hour Rate | 4.42A to 10.2V | 22.1Ah | ||
1 C | 26A to 9.60V | 14.73Ah | ||
3 C | 78A to 9.60V | 10.4Ah | ||
Phóng thực tế | 1C | 26A to 9.60V | > 40 Phút | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 11 mΩ | Trọng lượng | 9.3 Kg (20.46 Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | |
Điện cực | WP26-12: F3 – M5 WP26-12N: F6 – M5 |
Lực vặn ốc kiến nghị M5: 5 N-m (51kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M5: 6 N-m (61kgf-cm) |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 166 x Rộng (W) 175 x Cao (H) 125 x Tổng cao (TH) (+2,-1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 7.8 (A) | Phóng tối đa 5s: 390 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 – 24 tháng |