Thông tin nhanh về sản phẩm
ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn xe điện (eVehicle Power) |
||||
WP40-12NE | 12V-40Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 2A to 10.50V | 40Ah | |
10 Hour Rate | 3.8A to 10.50V | 38Ah | ||
5 Hour Rate | 6.8A to 10.2V | 34Ah | ||
1 C | 40A to 9.60V | 22.67Ah | ||
Phóng thực tế 45A | 45A to 9.60V | 2391 giây | ||
3 C | 120A to 9.60V | 16Ah | ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 7.5 mΩ | Trọng lượng | 13.4Kg (29.5Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | |
Điện cực | WP40-12E: F4-M6 WP40-12NE: F8-M6 |
Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M6: 9 N-m (92Kg-cm) |
||
Kích thước | Dài (L) 199 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171 x Tổng cao (TH) 171 (+2,-1) (mm) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 12 (A) | Phóng tối đa 5s: 480 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 – 24 tháng |