Ắcquy Long 12v7ah WP7-12(28W)

  • Tên sản phẩm: Ắc Quy LONG 12V 7Ah WP7-12(28W)
  • Mã sản phẩm: WP7-12 (28W)
  • Thương hiệu: LONG
  • Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
  • Trọng lượng 2.24Kg (4.93Lbs.)
  • Nhà sản xuất: LE LONG VIỆT NAM
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Bảo hành: 12 tháng

700,000 

Danh mục:
Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật: Ắc Quy LONG 12V 7Ah WP7-12(28W)

  • Công suất danh định: (Normal capacity)
    • 20 Hour Rate 0.35A to 10.5V 7.0Ah
    • 10 Hour Rate 0.665A to 10.5V 6.65Ah
    • 5 Hour Rate 1.19A to 10.2V 5.95Ah
    • 1 C 7A to 9.60V 4.43Ah
    • 3 C 21A to 9.60V 2.8Ah
  • Nội trở (I.R) @1Khz < 19 mΩ
  • Trọng lượng 2.24Kg (4.93Lbs.)
  • Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
  • Kiểu điện cực F2 Terminal (Faston Tab 250) Option: F1 Terminal (Faston Tab 187)
  • Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
  • Dòng sạc lớn nhất < 2.1 (A) Phóng tối đa 5s: 105 (A)
  • Phương pháp sạc @ 25°C / Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
  • Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V / -5.0mV/°C/cell
  • Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V / -3.0mV/°C/cell
  • Nhiệt độ (Lý tưởng = 20°C) -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
  • Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
  • Tiêu chuẩn chất lượng
    • TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004
    • ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    • Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet
  • Xuất xứ: Sản xuất tại Việt Nam

Thông số kỹ thuật: Ắc Quy LONG 12V 7Ah WP7-12(28W)

  • Công suất danh định: (Normal capacity)
    • 20 Hour Rate 0.35A to 10.5V 7.0Ah
    • 10 Hour Rate 0.665A to 10.5V 6.65Ah
    • 5 Hour Rate 1.19A to 10.2V 5.95Ah
    • 1 C 7A to 9.60V 4.43Ah
    • 3 C 21A to 9.60V 2.8Ah
  • Nội trở (I.R) @1Khz < 19 mΩ
  • Trọng lượng 2.24Kg (4.93Lbs.)
  • Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
  • Kiểu điện cực F2 Terminal (Faston Tab 250) Option: F1 Terminal (Faston Tab 187)
  • Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
  • Dòng sạc lớn nhất < 2.1 (A) Phóng tối đa 5s: 105 (A)
  • Phương pháp sạc @ 25°C / Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
  • Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V / -5.0mV/°C/cell
  • Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V / -3.0mV/°C/cell
  • Nhiệt độ (Lý tưởng = 20°C) -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
  • Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
  • Tiêu chuẩn chất lượng
    • TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004
    • ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    • Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet
  • Xuất xứ: Sản xuất tại Việt Nam
Sản phẩm nổi bật
error: Alert: Nội dung được bảo vệ!!